CCO là cụm từ được sử dụng khá phổ biến của người Việt Nam nói riêng và thế giới nói chung. Nhưng liệu rằng bạn sẽ biết “CCO là viết tắt của từ gì?” hay không. Nếu chưa biết thì đừng bỏ qua bài viết bên dưới nhé!

CCO là viết tắt của từ gì?
“CCO là viết tắt của từ gì?” là câu hỏi không phải ai chuyên ngành cũng biết rõ. Theo tiếng anh, CCO là viết tắt của từ Chief Customer Officer. Từ này có nghĩa theo tiếng Việt là giám đốc kinh doanh. Nghĩa là người đưa ra các chiến lược kinh doanh, đầu tư cho doanh nghiệp. CCO cũng đứng ra thông qua các quyết định quan trọng của công ty. Họ được xem là mũi tàu, dẫn dắt công ty đạt các mục tiêu lớn trong tương lai.
Một nhiệm vụ quan trọng của một CCO là đem đến lợi nhuận cho công ty. Nghĩa là phải luôn luôn đổi mới tư duy, chiến lược kinh doanh cho phù hợp với xu hướng thị trường. Nếu như công ty làm ăn thua lỗ, CCO là người đầu tiên phải chịu trách nhiệm trước hội đồng.
Tại Việt Nam, CCO được hầu hết các doanh nghiệp sử dụng trong việc gọi chức danh. Ví dụ như CCO A, CCO B với A, B là tên của người nắm giữ chức danh giám đốc kinh doanh.
Lợi ích của việc viết tắt các từ tiếng anh

- Tiết kiệm thời gian khi viết.
- Các từ viết tắt có độ nhận diện cao, dễ nhớ.
- Tránh sự dài dòng trong cách trình bày văn bản hoặc thuyết trình trước đám đông.
- Tạo thói quen đọc nhanh và hạn chế việc sai âm tiết do từ quá dài.
Một số các từ trong kinh tế tài chính được viết tắt
- AD (Advertisement): Được dùng trong ngành Marketing với ý nghĩa là quảng cáo. Ngoài ra, trong lĩnh vực công nghệ thông tin thì có nghĩa là người quản lý fanpage.
- CEO (Chief Executive Officer) : Ngoài câu hỏi “CCO là viết tắt của từ gì?” thì CEO cũng là câu hỏi gây tò mò. Đây là cách viết khá phổ biến tại Việt Nam và các nước trên toàn thế giới. Nghĩa của CEO là giám đốc điều hành, người trực tiếp đưa ra các quyết định sống còn của doanh nghiệp.
- KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số dùng để đánh giá tiến độ thực hiện và hoàn thành các công việc được giao. Một số công ty trả tiền theo sản phẩm, áp dụng KPI để tính tiền thưởng, phạt cho nhân viên của mình.
- K.O.L (Key Opinion Leader): Dùng chung cho những người có tẩm ảnh hưởng trên mạng xã hội và các phương tiện truyền thông. Những người này được các thương hiệu săn đón, mời làm gương mặt đại diện cho sản phẩm. Đây cũng là thuật ngữ mới được sử dụng tại Việt Nam trong 2 năm trở lại đây.
- GDP (Gross Domestic Product): Tổng chi tiêu quốc nội của công dân một nước. Đây là chỉ tiêu phản ánh mức sống của các quốc gia trên thế giới.
- MBA (The Master Of Business Administration): Danh từ chỉ những người đã tốt nghiệp ngành quản trị kinh doanh, chức vị thạc sĩ.

- ROA (Return on assets): Tỷ số phản ánh mức độ sinh lời của doanh nghiệp trên tổng số tài sản sở hữu. Chỉ tiêu này cho thấy mức độ hoạt động hiệu quả của doanh nghiệp trong các lĩnh vực kinh doanh.
- IPO (Initial Public Offering) : Dùng cho thị trường chứng khoán, chỉ những cổ phiếu phát hành lần đầu tiên trên thị trường.
- ODA (Official Development Assistance): Viện trợ chính thức từ nước ngoài, giúp các nước đang phát triển xây dựng cơ sở hạ tầng.
- CPA (Certified Public Accountants ): Kế toán viên có chứng chỉ hoạt động quốc tế. Là người chuyên cố vấn cho các công ty cấp cao và doanh nghiệp tư nhân.
- FOREX (Foreign Exchange): Thị trường ngoại hối, là nơi diễn ra các giao dịch trao đổi tiền tệ giữa các nước với nhau.
Lời kết dành cho bạn đọc
Hy vọng với những gì mà bài viết chia sẻ, có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi về câu hỏi “CCO là viết tắt của từ gì?”. Bên cạnh đó, giúp bạn có kiến thức chuyên sâu về ý nghĩa và có cách vận dụng đúng trong văn nói. Ngoài ra, còn rất rất nhiều từ tiếng anh viết tắt được dùng trong đời sống.
Nếu bạn muốn chia sẻ thêm chủ đề nào thì hãy đặt câu hỏi cho website. Chúng tôi sẽ giải đáp và cho bạn một câu trả lời thỏa đáng nhất.